Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Đề thi HSK 2 – H21003
HSK 2 - H21003 - Nghe
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H21003 – Nghe
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
1. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 1 – 10 :
Câu 1:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 2:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 3:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 4:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 5:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 6:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 7:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 8:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 9:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 10:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
11. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 11 – 15:
男: 你 喜欢什么运动 ?
女: 我 最喜欢踢足球 。
11. ( )
12. ( )
13. ( )
14. ( )
15. ( )Sắp xếp các yếu tố
- A
- E
- F
- B
- C
-
Câu 11
-
Câu 12
-
Câu 13
-
Câu 14
-
Câu 15
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
12. Câu hỏi
14.30 điểmCâu 16 – 20 :
16. ( )
17. ( )
18. ( )
19. ( )
20.( )
Sắp xếp các yếu tố
- A
- E
- D
- C
- B
-
Câu 16
-
Câu 17
-
Câu 18
-
Câu 19
-
Câu 20
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 21 – 25:
例如:男: 小王 , 这里有几个杯子 , 哪个是你的?
女: 左边那个红色的是我的 。
问:小王的杯子是什么颜色的?
A 红色 √
B 黑色
C 白色
Câu 21:
A 学习
B 运动
C 跳舞Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 22:
A 很贵
B 很便宜
C 不好找Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 22:
A 8点30分
B 8点40分
C 8点50分Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 24:
A 教室
B 商店
C 医院Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 25:
A 他妹妹
B 他弟弟
C 他儿子Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 26:
A 菜
B 米饭
C 水果Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 27:
A 想 唱歌
B 想 看电视
C 想 看电影Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 28:
A 手机
B 手表
C 自行车Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 29:
A 姐姐
B 朋友
C 同学Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 30:
A 不想回家
B 不认识路
C 得不远Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 31 – 35:
例如:
女:请在这儿写您的名字 。
男:是这儿吗 ?
女:不是,是这儿 。
男: 好,谢谢 。
问: 男 的 要 写 什么 ?
A 名字 √
B 时间
C 房间号
Câu 31:
A 不会说
B 不太好
C 非常好Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 32:
A 送她
B 去北京
C 叫她起床Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 33:
A 多买些
B 少买些
C 别卖了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 34:
A 生病了
B 回答错了
C 打错电话 了Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.86 điểmCâu 35:
A 同学
B 老师
C 医生Đúng
Sai
HSK 2 - H21003 - Đọc
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 9 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
Thông tin
Đề thi HSK 2 – H21003 – Đọc
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 9 câu hỏi
1. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 36 – 40:
例如: 每个星期六,我都去打篮球 。
36.雨不下了 ,天晴了 。
37.他给女朋友买了一 个新手机 。
38.准备好了吗?好 , 笑一笑 。
39.非常欢迎你来我们公司工作!
40.每天早上她都要慢跑一小时 。Sắp xếp các yếu tố
- F
- C
- B
- E
- A
-
Câu 36
-
Câu 37
-
Câu 38
-
Câu 39
-
Câu 40
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 9 câu hỏi
2. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 41 – 45:
A 一起
B 西瓜
C 题
D 号
E 贵
F 雪
例如: 这儿的羊肉很好吃 ,但是也很( E )。
41. 天 阴 了 , 可能 要 下 ( )。
42. 我 要 睡觉 了 , 那些 ( ) 明天 再 做 吧 。
43. 我 希望 能 和 你 在 ( )。
44. 我 今年 14 岁 , 我 的 生日 是 6 月 7 ( )。
45.男: 现在 ( )多少 钱 一 斤 ?
女: 我 看看 , 这儿 写着 呢 ,5 元 一 斤 。Sắp xếp các yếu tố
- F
- C
- A
- D
- B
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
-
Câu 45
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 9 câu hỏi
3. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 46 – 50:
例如: 现在是11点30分,他们已经游了20分钟了 。
★ 他们11点 10分开始游泳 。 ( √ )
我会跳舞 ,但跳得不怎么样 。
★ 我跳得非常好 。 ( × )
Câu 46:
您请进,这就是我的家 。 这个房间是我和我丈夫的 , 旁边那个小的是孩子的房间 。
★ 我们的房间比孩子的大 。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 9 câu hỏi
4. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 47:
我爸爸不爱喝咖啡,他喜欢喝茶,每天上午都会喝几杯热茶 。
★ 爸爸觉得茶不好喝 。 ( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 9 câu hỏi
5. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 48:
他在火车站工作,每天都很忙,但他很少说累,他觉得能帮助人们是他最大的快乐 。
★ 他很喜欢他 的工作 。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 9 câu hỏi
6. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 49:
这些桌子和椅子都是100多年前做的,所以比现在的要贵很多 。
★ 这些 桌子 、椅子 都 很 新 。 ( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 9 câu hỏi
7. Câu hỏi
4.00 điểmCâu 50:
他做的菜比我做的好吃,但是因为工作忙,他很少做 。
★ 他不会做菜。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 9 câu hỏi
8. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 51 – 55:
A 对不起 , 再 给 我 一 天 时间 ?
B 王 老师 , 你 的 电话 。
C 一 个 鸡蛋 , 喝了 些 牛奶 。
D 你 出去 的 时候 多 穿 些 衣服 。
E 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F 这 船 是 从 上海 开 来 的 。
例如: 他 还 在 教 室 里 学习 。 E
51. 它 很 大 , 能 坐 一千 多 人 。
52.今天 真 冷 , 有 零 下 10℃ 吧 ?
53.第一 次 来 这儿 ? 早上 吃 什么 了 ?
54.那 本 书 你 读 完 了 ma? 吗 ?
55.谢谢 ! 是 谁 ?Sắp xếp các yếu tố
- F
- D
- C
- A
- B
-
Câu 51
-
Câu 52
-
Câu 53
-
Câu 54
-
Câu 55
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 9 câu hỏi
9. Câu hỏi
20.00 điểmCâu 55 – 60:
A 这个名字很有意思。
B 太多了吧?这是药 !
C 你姐姐真高,这么漂亮,她有男朋友了吗 ?
D 在门后面玩儿呢。
E 您看了吗?没什么问题吧 ?
56.这个 字 你 写 错 了 , 是 “ 白 ”, 不 是 “ 百 ”。
57.你 要 给 她 介绍 一 个 吗 ?
58.我 的 小猫 呢 ?
59.我 爸爸 姓 刘 , 我 妈妈 姓 杨 , 所以 我 叫 刘杨 。
60.医生 说 大人 一 天 可以吃 4 次 。Sắp xếp các yếu tố
- E
- C
- D
- A
- B
-
Câu 56
-
Câu 57
-
Câu 58
-
Câu 59
-
Câu 60
Đúng
Sai