Từ vựng HSK 5 (Phần 2)
121.búdàn 不但 không những
122.búduàn 不断 không ngừng
123.búguò 不过 nhưng
124. bú jiàndé 不见得 chưa chắc , chưa chừng
125. bú kèqi不客气 không cần khách sáo
126.bú nàifán不 耐烦 sốt ruột , không kiên nhẫn , bực mình
127.bú yàojǐn 不要紧 không sao cả , không hề gì , chẳng sao đâu
128.bǔchōng 补充 bổ sung , thêm vào
129. bù 布
130.bù 不 không
131.bù’ān 不安 bất an , không an tâm
132. bùdébù 不得不 không thể không , phải , nhất định
133. bù déliǎo 不得了 nguy , khủng khiếp , quá sức , cực kỳ
134. bùguǎn 不管 cho dù , bất kể , bất luận
135. bù hǎoyìsi不好意思 không nỡ , không tiện , xấu hổ , thẹn thùng
136. bùjǐn 不仅 không chỉ , không phải chỉ thế
137. bùmiǎn 不免 không tránh được , sao khỏi
138. bùrán 不然 không phải , không phải vậy
139. bùrú 不如 không bằng
140.bùzú 不足 không đủ
141. bùfen 部分 bộ phận
142. bùmén 部门 bộ ngành , bộ môn
143.bùzhòu 步骤 bước đi , trình tự
144. cā 擦 lau
145.cāi 猜 đoán
146. cái 才 mới
147. cáichǎn 财产 tài sản
148.cáiliào 材料 tài liệu
149. cǎi 踩 giẫm , đạp , chà
150. cǎifǎng 采访 phỏng vấn
151.cǎiqǔ 采取 áp dụng , dùng , lựa chọn thi hành
152.cǎihóng 彩虹 cầu vồng
153.cài 菜 rau
154. càidān 菜单 thực đơn
155. cānguān 参观 tham quan
156. cānjiā 参加 tham gia
157. cānkǎo 参考 tham khảo
158. cānyù 参与 tham gia
159. cāntīng 餐厅 phòng ăn , nhà hàng , hiệu ăn
160. cánjí 残疾 tàn tật
161. cánkuì 惭愧 xấu hổ , hổ thẹn
162. cāochǎng 操场 thao trường , bãi tập
163.cāoxīn 操心 lo lắng , lo nghĩ
164. cǎo 草 cỏ
165. cè 册 sổ , quyển , tập
166. cèsuǒ 厕所 nhà vệ sinh
167. cèyàn 测验 kiểm nghiệm , đo lường , thăm dò
168.céng 层 tầng , lớp
169. céngjīng 曾经 đã từng
170. chā 插 cắm
171. chābié 差别 khác biệt
172. chāzi 叉子 cái nĩa , cái xiên
173. chá 茶 trà
174. chà 差 kém , một chút
175. chàbuduō 差不多 xấp xỉ , cần giống nhau
176. chāi 拆 mở ra , dỡ ra , tháo , bóc
177. chǎnpǐn 产品 sản phẩm
178. chǎnshēng 产生 nảy sinh , sản sinh , xuất hiện
179. cháng 尝 nếm
180. cháng 长 dài , lâu
181. Chángchéng 长城 Trường Thành
182. Cháng Jiāng 长江 Trường Giang
183. chángtú 长途 đường dài
184.chángshí 常识 thường thức
185.chǎng 场 (lượng từ , dùng để chỉ những sự việc đã xảy ra ) trận , cuộc , cơn , đợt
186.chànggē 唱歌 hát , hát hò
187.chāo 抄 sao chép
188. chāoguò 超过 vượt qua , vượt lên trước
189. chāoshì 超市 siêu thị
190. cháo 朝 triều
191. cháodài 朝代 triều đại
192. chǎo 炒 xào , tráng , rang
193. chǎo 吵 ồn ào , ầm ĩ
194. chǎojià 吵架 cãi nhau
195. chēkù 车库 ga ra , nhà để ô tô
196. chēxiāng 车厢 toa hành khách , thùng xe ô tô
197. chèdǐ 彻底 triệt để , đến cùng , thẳng thắn , thẳng thừng
198. chénmò 沉默 trầm mặc , trầm tĩnh , trầm lặng
199. chèn 趁 nhân , thừa ( dịp ) , lợi dụng khi
200. chènshān 衬衫 áo sơ mi
201. chēng 称 xưng
202. chēnghu 称呼 xưng hô
203. chēngzàn 称赞 tán thưởng , hoan nghênh , khen ngợi
204. chéng 乘 đáp , ngồi
205.chéngzuò 乘坐 ngồi
206. chéngdān 承担 gánh vác , chịu trách nhiệm
207.chéngrèn 承认 thừa nhận
208.chéngshòu 承受 tiếp nhận , nhận lấy , chịu đựng
209. chéngdù 程度 trình độ , mức độ
210. chéngxù 程序 thứ tự
211.chéngfèn 成分 thành phần , nhân tố , yếu tố
212. chénggōng 成功 thành công
213. chéngguǒ 成果 thành quả
214. chéngjì 成绩 thành tích
215. chéngjiù 成就 thành tựu
216. chénglì 成立 thành lập
217. chéngshú 成熟 thành thục , chín muồi , trưởng thành
218. chéngwéi 成为 trở thành
219. chéngyǔ 成语 thành ngữ
220. chéngzhǎng 成长 trưởng thành
221.chéngkěn 诚恳 thành khẩn , thành thật
222. chéngshí 诚实 thành thực , thành thật , không giả dối
223. chéngshì 城市 thành phố
224. chī 吃 ăn
225. chījīng 吃惊 giật mình , hoảng hốt , sợ hãi
226. chīkuī 吃亏 chịu thiệt
227. chídào 迟到 đến muộn
228. chíxù 持续 duy trì lâu dài , khăng khăng , tuân theo
229.chízi 池子 ao , vũng
230.chǐzi 尺子 thước đo
231.chìbǎng 翅膀 cánh
232.chōng 冲 xông lên , đột kích
233. chōngdiànqì 充电器 sạc pin
234. chōngfèn 充分 đầy đủ , chu đáo , trọn vẹn
235. chōngmǎn 充满 tràn đầy
236.chóngfù 重复 lặp lại , chồng chéo , trùng lặp
237. chóngxīn 重新 lần nữa , lại lần nữa
238. chǒngwù 宠物 vật cưng
239. chōuti 抽屉 ngăn kéo
240. chōuxiàng 抽象 trừu tượng
241. chōuyān 抽烟 hút thuốc
242. chǒu 丑 xấu , xấu xí
243. chòu 臭 thối , hôi , khắm , khó ngửi
244. chū 出 ra , xuất
245. chūbǎn 出版 xuất bản
246.chūchāi 出差 đi công tác
247. chūfā 出发 xuất phát
248. chūkǒu 出口 mở miệng , nói , xuất khẩu
249. chūsè 出色 xuất sắc , giỏi
250. chūshēng 出生 sinh ra
251.chūxí 出席 dự họp , tham dự hội nghị
252. chūxiàn 出现 xuất hiện
253. chūzūchē 出租车 xe taxi
254. chūjí 初级 sơ cấp
255. chú 除 trừ bỏ , loại ra , trừ
256. chúfēi 除非 trừ phi , trừ khi
257. chúle 除了 ngoài ra , trừ ra
258. chúxī 除夕 giao thừa
259. chúfáng 厨房 nhà bếp , phòng bếp
260. chǔlǐ 处理 xử lí
261. chuān 穿 mặc
262. chuán 船 thuyền
263. chuánbō 传播 truyền bá , truyền , phổ biến
264. chuándì 传递 chuyển , chuyền
265. chuánrǎn 传染 truyền nhiễm
266. chuánshuō 传说 truyền thuyết
267. chuántǒng 传统 truyền thuyết
268. chuánzhēn 传真 fax
269. chuānghu 窗户 cửa sổ
270. chuānglián 窗帘 rèm cửa sổ
271.chuǎng 闯 xông , xông xáo , đâm bổ
272. chuàngzào 创造 sáng tạo , lập ra
273. chuī 吹 thổi , hà hơi
274. chūn 春 mùa xuân
275. cídài 磁带 đĩa CD
276. cídiǎn 词典 từ điển
277. cíyǔ 词语 từ ngữ
278. cízhí 辞职 từ chức
279. cǐwài 此外 ngoài ra , bên cạnh đó
280. cì 次 lần , lượt
281. cìyào 次要 thứ yếu , không quan trọng
282. cìjī 刺激 kích thích
283. cōngmáng 匆忙 vội vàng , gấp gáp
284. cōngming 聪明 thông minh
285. cóng 从 từ , theo đuổi
286. cóngcǐ 从此 từ đó
287. cóng’ér 从而 do đó , vì vậy , cho nên
288. cónglái 从来 chưa hề , từ trước đến nay
289. cóngqián 从前 trước đây , ngày trước
290.cóngshì 从事 làm , tham gia , dấn thân
291. cūxīn 粗心 sơ ý , không cẩn thận
292. cù 醋 giấm , tính a- xít , ghen tuông
293. cùjìn 促进 xúc tiến , thúc đẩy , đẩy mạnh
294. cùshǐ 促使 thúc đẩy , giục giã
295. cuī 催 thúc giục , hối thúc , giục giã
296. cún 存 tồn tại , ở , sinh tồn
297. cúnzài 存在 tồn tại
298. cuò 错 sai
299. cuòwù 错误 sai lầm , lệch lạc
300. cuòshī 措施 biện pháp , cách tiến hành
301. dāying 答应 đáp ứng
302. dá’àn 答案 đáp an
303. dádào 达到 đạt được
304. dǎban 打扮 trang điểm
305. dǎ diànhuà 打电话 gọi điện thoại
306. dǎgōng 打工 làm việc , làm thuê , làm công
307. dǎ jiāodao 打交道 giao tiếp , giao thiệp
308. dǎ lánqiú 打篮球 đánh bóng rổ
309.dǎ pēntì 打喷嚏 hắt hơi , hắt xì
310.dǎrǎo 打扰 làm phiền , quẫy nhiễu
311. dǎsǎo 打扫 dọn dẹp
312. dǎsuàn 打算 dự định
313. dǎting 打听 hỏi thăm , nghe ngóng , thăm dò
314. dǎyìn 打印 in ấn
315.dǎ zhāohu打 招呼 chào hỏi
316. dǎzhé 打折 giảm giá
317. dǎzhēn 打针 tiêm
318. dà 大 to , lớn
319. dàfang 大方 hào phóng
320. dàgài 大概 khoảng ,đại khái
321. dàjiā 大家 mọi người
322. dàshǐguǎn 大使馆 đại sứ quán
323. dàxiàng 大象 con voi
324. dàxíng 大型 cỡ lớn , to , lớn
325.dàyuē 大约 khoảng chừng , ước
326. dāi 呆 ngu ngốc , đần độn
327. dài 带 mang theo , đem theo , thắt lưng , vùng , miền , đới
328. dài 戴 đeo
329. dàibiǎo 代表 đại diện
330. dàitì 代替 thay thế
321. dàifu 大夫 đại phu
332. dàikuǎn 贷款 khoản tiền
333. dàiyù 待遇 đãi ngộ
334. dānchún 单纯 đơn thuần , chất phác
335. dāndiào 单调 đơn điệu
336. dāndú 单独 đơn độc
337.dānwèi 单位 đơn vị
338. dānyuán 单元 bài mục
339. dānrèn 担任 đảm nhiệm , đảm đương
340. dānxīn 担心 lo lắng
341. dānwu 耽误 trễ , muộn , làm lỡ , để lỡ
342. dǎnxiǎoguǐ 胆小鬼 kẻ nhát gan , đồ nhút nhát
343. dàn 淡 nhạt
344. dàngāo 蛋糕 bánh sinh nhật
345. dànshì 但是 nhưng
346. dāng 当 làm , đang , hiện tại
347. dāngdài 当代 đương đại , ngày nay , thời nay
348. dāngdì 当地 bản địa , bản xứ
349. dāngrán 当然 đương nhiên
350. dāngshí 当时 khi đó
351. dǎng 挡 ngăn , chặn , cản
352. dāo 刀 con dao
353. dǎo 岛 đảo
354. dǎoméi 倒霉 đen đủi
355. dǎoyǎn 导演 đạo diễn
356. dǎoyóu 导游 hướng dẫn viên du lịch
357. dǎozhì 导致 dẫn đến
358. dào倒 ngã , đổ
359. dào 到 đến
360. dàochù 到处 khắp nơi
361.dàodá 到达 đến , tới
362. dàodǐ 到底 cuối cùng
363. dàodé 道德 đạo đức
364. dàolǐ 道理 đạo lý
365. dàoqiàn 道歉 xin lỗi
366. de 地 địa
367. de 的
368. de 得
369. déyì 得意 đắc ý
370. děi 得 phải
371. dēng 灯 đèn , đăn
372. dēngjīpái 登机牌 thẻ lên máy bay
373.dēngjì 登记 đăng ký
374.děng 等 (动) đợi
375. děng 等 (助)
376. děngdài 等待 chờ đợi
377. děnghòu 等候 đợi , chờ , đợi chờ
378. děngyú 等于 bằng
379. dī 低 thấp
380. dī 滴 giọt
381. díquè 的确 đích xác , đích thực
382.dírén 敌人 quân địch , kẻ địch
383. dǐ 底 đáy , đế
384. dì 递 chuyển , chuyển giao
385.dìdao 地道 đường hầm
386. dìfang 地方 địa phương , nơi
387. dìlǐ 地理 địa lý
388. dìqiú 地球 địa cầu
389. dìqū 地区 khu vực , vùng
390. dìtǎn 地毯 thảm trải nền
391. dìtiě 地铁 đường sắt
392. dìtú 地图 bản đồ
393. dìwèi 地位 địa vị
394. dìzhèn 地震 chấn động , động đất
395. dìzhǐ 地址 địa chỉ
396. dìdi 弟弟 em trai
397. dì-yī 第一 thứ nhất
398. diǎn 点 giờ , điểm
399. diǎntóu 点头 gật đầu
400. diǎnxin 点心 điểm tâm