Trong Tiếng Việt lượng từ khá đa dạng và phong phú, chúng ta có thể kể đến các lượng từ như cái, chiếc, con, hộp, quyển, cuốn, thùng, … Trong Tiếng Trung cũng vậy, lượng từ được sử dụng rất phổ biến, lượng từ trong tiếng Trung vô cùng đa dạng, theo thống kê trong tiếng Hán hiện đại có đến hơn 500 lượng từ. Vậy cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung như thế nào?Cùng cô Thu và tiếng Trung Gia Hân Cầu Giấy tìm hiểu nhé.
Video bài giảng:
https://www.youtube.com/watch?v=gY9TpyKpmoE&t=137s
Nội dung:
1:道 / dào/Dùng trước từ chỉ vật có hình dài ( dòng sông, con đường, sợi, ánh sáng
一道河/ yī dào hé /1 dòng sông
一道眉毛/ yī dào méimáo /1 cái lông mày
一道阳光/ yī dào yángguāng /1 tia nắng
2:道 / dào/Lượng từ của cửa, tường
一道门/ yī dào mén /1 cái cửa
一道墙/ yī dào qiáng /1 bức tường
3:道 / dào/Dùng trước từ chỉ mệnh lệnh, đề mục, đề thi
一道题 / yī dào tí/ 1 câu ( trong đề thi )
一道 命令/ yī dào mìnglìng /1 mệnh lệnh
4:道 / dào/Lượng từ của món ăn
一道菜/ yī dào cài/1 món ăn
5:滴 /dī/ giọt
一滴汗/yī dī hàn /1 giọt mồ hôi
一滴眼泪/yī dī yǎnlèi/1 giọt nước mắt
一滴血/ yī dī xuě /1 giọt máu
6:点 / diǎn/: điểm
两点注意事项/ liǎng diǎn zhùyì shìxiàng /2 điểm hạng mục chú ý
几点建议/jǐ diǎn jiànyì /mấy điểm kiến nghị
7:顶 / dǐng / lượng từ của vật có đỉnh, chóp ( mũ, màn, lều..)
一顶帽子/yī dǐng màozi /1 cái mũ
一顶蚊帐/yī dǐng wénzhàng /1 cái màn
一顶帐篷/ yī dǐng zhàngpéng /1 cái lều
8:栋 / dòng /: lượng từ nhà ( ngôi, tòa)
一栋楼/ yī dòng lóu /1 tòa nhà
一栋楼房/ yī dòng lóufáng /một ngôi nhà cao tầng
9:堵/dǔ/ lượng từ của bức tường
一堵墙/ yī dǔ qiáng / 1 bức tường
10:肚子 /dùzi/: bụng đầy…
喝了一肚子凉风 / hē le yī dùzi liáng fēng /hứng đầy gió lạnh
一肚子水/yī dùzi shuǐ/1 bụng nước ( đầy nước)
11:段 / duàn / đoạn, quãng
一段管子/yī duàn guǎnzi/1 đoạn ống
一段路/ yī duàn lù/1 đoạn đường
一段绳子/ yī duàn shéngzi / 1 đoạn dây
12:段 / duàn / đoạn, quãng
一段话 / yī duàn huà /1 đoạn thoại
一段录音 / yī duàn lùyīn /1 đoạn ghi âm
一段短文/ yī duàn duǎnwén /1 đoạn văn ngắn
一段时间/ yī duàn shíjiān /1 quãng thời gian
13:堆 / duī /: đống
一堆人 / yī duī rén /1 đống người
一堆作业 / yī duī zuòyè /1 đống bài tập
一堆东西 / yī duī dōngxi /1 đống đồ
14:对/ dùi / đôi, cặp
一对夫妻 / yī duì fūqī / Một cặp vợ chồng
一对情人/ yī dùi qíngrén /Một đôi tình nhân
15:顿 / dùn /:Bữa,trận (mắng, đòn…)
一顿饭 /yī dùn fàn/Một bữa cơm
一顿吵架 /yī dùn chǎojià/Một trận cãi nhau
骂一顿 /mà yī dùn/mắng 1 trận
打一顿 /dǎ yī dùn/ đánh 1 trận
16:朵 / duǒ / đám ( mây) , đóa:
一朵花 / yī duǒ huā /1 đóa hoa
一朵云 / yī duǒ yún /1 đám mây
一朵玫瑰/ yī duǒ méiguī /1 đóa hồng
17:发 / fā / phát ( đạn)
一发子弹 / yī fà zǐdàn /1 phát đạn
18:份/ fèn / suất, lượng từ công việc, món quà
一份饭/ yī fèn fàn /1 suất cơm
一份礼物/ yī fèn lǐwù /1 món quà
一份工作/ yī fèn gōngzuò /1 công việc
19:份/ fèn / bản ( báo, tạp chí, văn kiện, tài liệu)
一份合同/ yī fèn hétóng /1bản hợp đồng
一份报纸/ yī fèn bàozhǐ / 1số báo
一份资料/ yī fèn cáiliào /1 bản tài liệu
20:份 / fèn/: lượng từ trạng thái, tình cảm ( tấm…)
一份真情/ yī fèn zhēnqíng /1tấm chân tình
一 份心愿/ yī fèn xīnyuàn /1 tâm nguyện
21:封 / fēng/ lượng từ của thư
一封情书/ Yī fēng qíngshū / 1 bức thư tình
一封信 / yī fēng xìn / 1 bức thư
22:幅 / fú / lượng từ của tranh, vải (bức..)
一幅画 / yī fú huà /1 bức tranh
一幅布/ yī fú bù /1 mảnh vải
23:副/ fù / lượng từ của đồ vật có đôi, cặp, theo bộ
一副眼镜/ yī fù yǎnjìng /1 cái kính
一副手套/ yī fù shǒutào /1 đôi găng tay
一副扑克牌/ yī fù pūkè pái /1 bộ tú lơ khơ
24: 副/ fù / lượng từ dùng cho mặt, biểu cảm khuôn mặt
一副笑脸/ yī fù xiàoliǎn / 1 mặt cười
一副生气的样子/ yī fù shēngqì de yàngzi /1bộ dạng tức giận
25:个 / gè / được dùng cho người, địa điểm, thời gian, đồ vật, danh từ không có lượng từ chuyên dụng và có lượng từ chuyên dụng
一个人 / yī gè rén /1 người
一个公司 / yī gè gōngsī /1 công ty
一个月/ yī gè yuè /1 tháng
一个鸡蛋/ yī gè jīdàn /1 quả trứng
26:个 / gè / được dùng cho người, địa điểm, thời gian, đồ vật, danh từ không có lượng từ chuyên dụng và có lượng từ chuyên dụng
一个苹果/ yī gè píngguǒ /1 quả táo
一个杯子/ yī gè bēizi /1 cái cốc
一个方法/ yī gè fāngfǎ /1 phương pháp
27:根 / gēn / lượng từ cho vật có hình dáng dài
一根头发 / yī gēn tóufa /1 sợi tóc
一根烟/ yī gēn yān /1 điếu thuốc
一根毛 / yī gēn máo / 1 sợi lông
一根蜡烛/ yī gēn làzhú / 1 cái nến
28:股 / gǔ / lượng từ luồng khí
一股热血/ yī gǔ rè xuě /1 luồng nhiệt huyết
一股冷空气 / yī gǔ lěng kōngqì /1 luồng không khí lạnh
一股糊味/ yī gǔ hú wèi /mùi cháy
一股暖流/ yī gǔ nuǎnliú /1 dòng nước ấm
29:挂 / guà / lượng từ thành chùm có thể treo lên đươc
一挂葡萄 Yī guà pútáo1 chùm nho
一挂鞭炮yī guà biānpào1 chùm pháo
30:管/ guǎn/ lượng từ vật hình ống
一管牙膏/ yī guǎn yágāo /1 tuýp kem đánh răng
一管笔/ yī guǎn bǐ /1 cái bút
31:户/ hù / hộ
一户家庭/ yī hù jiātíng /1 hộ gia đình
一户农民/ yī hù nóngmín /1 hộ nông dân
32:盒 /hé/ hộp
一盒烟/yī hé yān/1 hộp thuốc lá
一盒饼干/ yī hé bǐnggān/ 1 hộp bánh
33:行 / háng / hàng, dòng
一行字 / yī háng zì /1 dòng chữ
一行诗/ yī háng shī /1 dòng thơ
两行眼泪/ liǎng háng yǎnlèi /2 dòng nước mắt
一行树 / yī háng shù /1 hàng cây
34:回 / huí / lượng từ của 事, lần
怎么一回事?/ Zěnme yī huí shì? / có vấn đề gì vậy?
去过两回/ qù guò liǎng huí / từng đi 2 lần
那是两回事。/ Nà shì liǎnghuíshì. /đó là 2 việc
35:伙 / huí / lượng từ dùng cho nhóm người mang tính tiêu cực ( bọn, lũ..)
一伙坏人/ yī huǒ huàirén /1 nhóm người xấu
一伙流氓/ yī huǒ liúmáng / 1 lũ lưu manh
36:级 / jí / lượng từ bậc thềm
四级台阶/ sì jí táijiē /4 bậc thềm
八级楼梯/ bā jí lóutī /8 bậc cầu thang
37:剂/ jì / lượng từ thang thuốc
一剂汤药/ yī jì tāngyào /1 thang thuốc
38:家 / jiā / Lượng từ địa điểm ( nhà hàng, công ty, trường học, bệnh viện…)
一家餐厅 / yī jiā cāntīng /1 nhà hàng
一家公司 / yī jiā gōngsī / 1 công ty
39:件 / jiàn /: thường là lượng từ của quần áo, sự việc, ..:
一件事/ yī jiàn shì /1 việc
一件衣服 / yī jiàn yīfu /1 bộ quần áo
一件礼物/ yī jiàn lǐwù /1 món quà
一件货/ yī jiàn huò /1 kiện hàng
一件行李/ yī jiàn xínglǐ / 1 kiện hành lý
40:间 / jiān / lượng từ của căn phòng ( gian)
一间卧室 / yī jiān wòshì / 1 gian phòng ngủ
一间客厅 / yī jiān kètīng / 1 gian phòng khách
41:节/ jié / lượng từ tiết học
四节汉语课/ sì jié hànyǔ kè /4 tiết tiếng Trung
42:节Lượng từ của vật có đốt như mía, tre, pin hoặc toa tàu
一节车厢/ yī jié chēxiāng /1 toa tàu
一节电池/ yī jié diànchí /1 cục pin
一节甘蔗/ yī jié gānzhe /1 khúc mía
43:局/ jú / lượng từ ván cờ
一局棋/ yī jú qí /1 ván cờ
44:句 / jù / câu:
一句话 / yí jù huà /1 câu nói
45:卷 / kē / cuộn
一卷胶卷/ yī juàn jiāojuǎn/1 cuộn phim
一卷卫生纸/ yī juàn wèishēngzhǐ /1 cuộn giấy vệ sinh
46:具 / jù / lượng từ quan tài, thi thể
一具尸体/ yī jù shītǐ /1 thi thể
一具棺材 / yí jù guāncái /1 cỗ quan tài