走南闯北/ zǒunánchuǎngběi/ vào nam ra bắc
误打误撞/wù dǎ wù zhuàng/ xông bừa đánh bậy (thiếu suy nghĩ)
撞头搕脑/zhuàng tóu kē nǎo/ gặp nhiều trắc trở
到处碰壁/dàochù pèngbì/ đi đến đâu đụng tường đến đó (luôn bị cản trở)
乱碰乱撞/luàn pèng luàn zhuàng/ gặp gì làm nấy, không có mục tiêu (nên thường thất bại)
碰一鼻子灰/pèng yī bízi huī/ bị một vố (lấy lòng ai đó nhưng thất bại)
碰钉子/pèngdīngzi/ đạp phải đinh (thất bại, vấp ngã)
不是冤家不碰头/bùshì yuānjiā bù pèngtóu/ oan gia ngõ hẹp
以蛋碰石 /yǐ dàn pèng shí/ lấy trứng chọi đá
Thành ngữ nhưng chỉ có 3 chữ
帮倒忙/bāng dào máng/ giúp thêm phiền
抱佛脚 /bào fó jiǎo/ nghĩa đen: ôm chân phật nước tới chân mới nhảy
二把刀/èr bǎ dāo/ biết nửa vời, không đến nơi đến chốn
保护伞 /bǎo hù sǎn/ “ô dù” (COCC, người chống lưng…)
白日梦 /bái rì mèng/ nằm mơ giữa ban ngày, mơ mộng hão huyền
吃白食 /chī bái shí/ ăn chực, ăn quỵt, lừa bịp kiếm cơm
擦屁股 /cā pì gǔ/ nghĩa đen: lau mông dọn tàn cuộc, hậu quả của người khác
醋坛子 /cù tán zǐ/ nghĩa đen: hũ giấm người hay ghen tuông
(吃醋/chīcù/ ghen)
垫脚石 /diàn jiǎo shí/ đá lót đường, bàn đạp (để bước lên vị trí cao hơn)