Con gái chúng mình ai cũng muốn làm đẹp phải không nào ? Cùng Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân học 1 số từ vựng liên quan đến làm đẹp các bạn nhé!
皱纹: zhòu wén: vết nhăn
雀斑:quèbān : nám
痘痘: dòudòu: mụn
痣: zhì: nốt ruồi
洗白: xǐ bái: tắm trắng
減肥: jiǎn féi: giảm cân
手术:shǒushù: phẫu thuật
整容: zhěngróng : thẩm mỹ
泥浴: níyù: tắm bùn
烫发: tàngfà: uốn tóc
卷发:juǎnfà: làm xoăn
拉直头发: lā zhí tóufà: duỗi tóc
隆胸: lóngxiōng: nâng ngực
吸脂:xīzhī : hút mỡ
丰唇:fēng chún : bơm môi 纹唇:wén chún: xăm môi
漂唇: piào chún: phun môi
飘眉: piāo méi: phun lông mày
绣眉: xiù méi: thêu lông mày
纹眉: wén méi: xăm lông mày
雕眉: diāo méi: điêu khắc lông mày
雾状眉: wù zhuàng méi: phun xăm tán bột lông mày
画眉: huàméi: vẽ lông mày
植眉: zhí méi: cấy lông mày
画甲: huà jiǎ: vẽ móng
修甲: xiū jiǎ: sửa móng
剪指甲: jiǎn zhǐjiǎ:cắt móng
美甲: měijiǎ: làm nail
涂指甲: tú zhǐjiǎ: sơn móng
隆鼻: lóng bí: nâng mũi
隆下巴: lóng xiàbā: độn cằm