Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Nhập môn – Nghe hiểu Bài 13
Nhập môn - Nghe hiểu Bài 13
Thu gọn bài kiểm tra
Hoàn thành 0 trong tổng số 49 câu hỏi
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
Thông tin
Đề thi Nhập môn – Nghe hiểu Bài 13
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Đang lấy dữ liệu...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.
Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:
Kết quả
Thời gian của bạn: span>
Thời gian đã trôi qua
Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)
Danh Mục
- Chưa phân loại 0%
-
Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂
-
Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- Đã trả lời
- Xem thử
-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 49 câu hỏi
1. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 1: 听录音,写出下列音节的声母。
Nghe ghi âm , viết ra thanh mẫu của âm tiết sau .Câu 1: __ǐng__ān
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 49 câu hỏi
2. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 2:__ēizi
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 49 câu hỏi
3. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 3:__ánzi
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 49 câu hỏi
4. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 4:__ù__iào __ài
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 49 câu hỏi
5. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 5:__ème
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 49 câu hỏi
6. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 6:__àn__āo
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 49 câu hỏi
7. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 7:__è__ào
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 49 câu hỏi
8. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 8:__iǎo__uō
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 49 câu hỏi
9. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 9:__ǐ__uān
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 49 câu hỏi
10. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 10: __ǐ__ì
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 49 câu hỏi
11. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 11 – 20: 听录音,写出下列音节的韵母及声调。
Nghe ghi âm , viết vận mẫu và thanh điệu cho âm tiết sau.
Câu 11:zh__b__Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 49 câu hỏi
12. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 12:j__x__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 49 câu hỏi
13. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 13:zh__h__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 49 câu hỏi
14. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 14:k__sh__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 49 câu hỏi
15. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 15: k__r__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 49 câu hỏi
16. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 16: ch__g__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 49 câu hỏi
17. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 17:t__w__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 49 câu hỏi
18. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 18: c__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 49 câu hỏi
19. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 19: c__j__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 49 câu hỏi
20. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 20:y__b__
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 49 câu hỏi
21. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 21 – 28: 听录音,填词语。
Nghe ghi âm , điền từ ngữ
Câu 21:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 49 câu hỏi
22. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 22:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 49 câu hỏi
23. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 23:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 49 câu hỏi
24. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 24:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 49 câu hỏi
25. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 25:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 49 câu hỏi
26. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 26:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 49 câu hỏi
27. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 27:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 49 câu hỏi
28. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 28:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 49 câu hỏi
29. Câu hỏi
8.20 điểmCâu 43 – 47: 听录音,选出你听到的音节
Nghe ghi âm , chọn ra âm tiết mà bạn nghe được .A ( )29. A.bǐnggān
( )30. B.shǎo shuō
( )31. C.shénme
( )32. D.zhǔnbèi
( )33. E.cāi
B F.píng’ān
G.xiǎoshuō
H.zhème
I.jūnbèi
K.cài
Sắp xếp các yếu tố
- A
- G
- H
- D
- E
-
Câu 29
-
Câu 30
-
Câu 31
-
Câu 32
-
Câu 33
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 49 câu hỏi
30. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 34 – 39: 看图片听句子,判断正误。
Xem tranh và nghe câu , phán đoán đúng sai .
Câu 34:Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 49 câu hỏi
31. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 35:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 49 câu hỏi
32. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 36:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 49 câu hỏi
33. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 37:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 49 câu hỏi
34. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 38:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 49 câu hỏi
35. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 39:
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 49 câu hỏi
36. Câu hỏi
8.20 điểmCâu 43 – 47: 连连看:听下列句子,给每个句子选择正确的回应句。
Nối:nghe câu sau , chọn lời đáp lại chính xác cho mỗi một câu .40. A.Wǒ gěi tā mǎile yīgè bǐjìběn 41. B. wǒ mǎile hěnduō dōngxī 42. C. xièxiè. 43. D. Wǒ yīdìng qù 44. E. hěn rènào Sắp xếp các yếu tố
- C
- D
- E
- B
- A
-
Câu 40
-
Câu 41
-
Câu 42
-
Câu 43
-
Câu 44
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 49 câu hỏi
37. Câu hỏi
8.20 điểmCâu 45 – 49: 听对话,选择正确的图片
Nghe đối thoại , chọn tranh chính xácSắp xếp các yếu tố
- C
- E
- D
- B
- A
-
Câu 45
-
Câu 46
-
Câu 47
-
Câu 48
-
Câu 49
Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 49 câu hỏi
38. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 50 – 53: 听对话,选择正确的答案。
Nghe đối thoại , chọn đáp án đúng
Câu 50:
A. 超市
B. 上课
C. 博物馆Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 49 câu hỏi
39. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 51:
A.啤酒
B.可乐
C.红酒Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 49 câu hỏi
40. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 52:
A. 19:00
B: 19:30
C: 7:30Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 49 câu hỏi
41. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 53:
A. 巧克力蛋糕
B. 画
C. 笔记本Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 49 câu hỏi
42. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 54 – 57: 听录音,完成下面的练习。
Nghe ghi âm, hoàn thành bài tập sau .
听录音一,完成下面的句子。
Nghe ghi âm 1 ,hoàn thành câu sau.
Câu 54:
___________Shì wǒ nǚ péngyǒu de shēngrì.
___________是我女朋友的生日。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 49 câu hỏi
43. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 55:
“Wǒ” nǚ péngyǒu xǐhuān___________.
“我” 女朋友喜欢___________。Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 49 câu hỏi
44. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 56:
Jīntiān shàngwǔ”wǒ”_______________.
今天上午”我”_______________.Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 49 câu hỏi
45. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 57:
“Wǒ”gěi nǚ péngyǒu_____________
“我”给女朋友_____________Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 46 trong tổng số 49 câu hỏi
46. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 58 – 61:听录音二,判断正误.
Nghe ghi âm 2 , phán đoán đúng sai
Câu 58:
Jīntiān xīngqírì.
今天星期日。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 47 trong tổng số 49 câu hỏi
47. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 59:
Shēngrì wǎnhuì qī diǎn kāishǐ.
生日晚会七点开始。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 48 trong tổng số 49 câu hỏi
48. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 60:
Wǒmen yīqǐ chànggē tiàowǔ, hái zuòle jǐ gè yóuxì.
我们一起唱歌跳舞,还做了几个游戏。( )Đúng
Sai
-
Câu hỏi thứ 49 trong tổng số 49 câu hỏi
49. Câu hỏi
1.64 điểmCâu 61:
Tāmen chī dàngāole.
他们吃蛋糕了。( )Đúng
Sai